HINO FC9JLSW thùng kín 6 tấn
Tư vấn miễn phí gọi giá HINO FC9JLSW thùng kín 6 tấn số điện thoại 0966 799 097 Mr Quyền.
Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo
Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Xe tải HINO FC9JLSW thùng kín 6 tấn được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt.
Nhãn hiệu : | HINO FC9JLSW/-TK-14 |
Số chứng nhận : | 487/VAQ09 - 01/14 - 00 |
Ngày cấp : | 09/09/2014 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : | Nhật Bản và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4555 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2280 | kG |
- Cầu sau : | 2275 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5600 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10350 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8580 x 2500 x 2950 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6650 x 2350 x 1800/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 4990 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1770/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-TE |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 199 kg/m3; - Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh |