Ô TÔ VŨ HÙNG

SHOWROOM BÌNH TÂN

goi 0902984699

xe tải hino 6 tấn fc9jlsw thùng mui bạt

Xe tải hino 6 tấn fc9jlsw thùng mui bạt


Tư vấn miễn phí gọi giá xe tải hino 6 tấn fc9jlsw thùng mui bạt số điện thoại 0966 799 097 Mr Quyền.

Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo

Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi

Hân hạnh được phục vụ quý khách !

Chúng tôi nỗ lực tạo ra xe tải hino 6 tấn fc9jlsw thùng mui bạt dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng.  Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt.

TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU

Thiết kế dạng khí động học

Thiết kế dạng mặt trụ cong làm giảm lực cản của không khí giúp cho việc tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.

Động cơ thế hệ mới EURO 2

Động cơ thế hệ mới được thiết kế bởi công nghệ mới nhất của Hino với hệ thống 4 van. Hệ thống cao cấp này không chỉ nhằm mục tiêu là giảm mức tiêu hao nhiên liệu mà còn ở độ chính xác, độ bền công suất lớn và khí xả sạch

Khả năng quan sát rộng hơn

Cabin với độ cứng cao cùng với gân chịu lực ở cánh cửa được phát triển thông qua những thử nghiệm phức tạp để luôn tạo ra một khoảng an toàn cho lái xe

Vị trí lái xe

Tay lái dễ dàng điều chỉnh được và người lái xe dễ dàng có được vị trí lái tốt nhất

TÍNH TIỆN NGHI

Nội thất bên trong

Một không gian rộng rãi tạo nên niềm tự hào và đam mê cho tay lái chuyên nghiệp<

Với việc vị trí các công tắc điều khiển hợp lý, đã làm tăng khả năng vận hành và giảm mệt mỏi cho lái xe..

(1). Ngăn để đồ phía trên rất tiện lợi<

(2). Đồng hồ chỉ thị trên táp lô bố trí ở vị trí dễ quan sát.

Nhãn hiệu : HINO FC9JLSW
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 4455 kG
Phân bố : - Cầu trước : 2265 kG
- Cầu sau : 2190 kG
Tải trọng cho phép chở : 5750 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 10400 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8565 x 2400 x 3260 mm
Kích thước lòng thùng hàng : 6650 x 2250 x 775/2060 mm
Khoảng cách trục : 4990 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1770/1660 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: J05E-TE
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 118 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực 

zalo